Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chỉ giới đường đỏ

Xây dựng, quy hoạch

けんちくせいげんらいん-[建築制限ライン]

Xem thêm các từ khác

  • Chỉ huy

    しき - [指揮], うごかす - [動かす], リーダー
  • Chỉ hỗn hợp

    こんぼう - [混紡]
  • Chỉ khi mất toàn bộ

    ぜんそんのみたんぽ - [全損のみ担保]
  • Chỉ khâu

    ぬいいと - [縫い糸] - [phÙng mỊch]
  • Chỉ là

    ほんの - [本の], chỉ là một đứa trẻ: 本の子供
  • Chỉ làm vì bản thân

    ゴーイングマイウェー
  • Chỉ lệnh

    てじゅん - [手順], めいれい - [命令]
  • Chỉ lệnh thực

    じっこうめいれい - [実効命令]
  • Chỉ mục

    インデックス, さくいん - [索引], しひょう - [指標]
  • Chỉ mục gói

    たばしひょう - [束指標]
  • Chỉ mục hoá

    さくいんさぎょう - [索引作業]
  • Chỉ mục trích dẫn

    いんようさくいん - [引用索引]
  • Chỉ mỗi thế

    あれだけ, tôi chỉ bảo anh có mỗi thế: あれだけ言ったのに, anh ta không thể tìm được một công việc với kiến thức...
  • Chỉ một chút

    わずか - [僅か]
  • Chỉ một lượng nhỏ

    もうすこし - [もう少し]
  • Chỉ một phút

    ちょいと
  • Chỉ ra

    しめす - [示す], してき - [指摘する], さししめす - [指し示す], さす - [指す], chỉ ra nhược điểm: 弱点を指摘する
  • Chỉ rõ

    めいきする - [明記する]
  • Chỉ số

    しすう - [指数], インデックス, しすう - [指数], category : インデックス, explanation : マーケットの動向を表す指標のことをインデックスという。株価を数値化した株価指数や債券価格を数値化したものもある。,...
  • Chỉ số IQ

    アイキュー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top