- Từ điển Việt - Nhật
Chỉ số giá nhập khẩu
exp
ゆにゅうかかくしすう - [輸入価格指数]
Xem thêm các từ khác
-
Chỉ số giá tiêu dùng
しょうひしゃぶっかしすう - [消費者物価指数] -
Chỉ số giá trị
かかくしすう - [価格指数] -
Chỉ số giá xuất khẩu
ゆしゅつだいきんしすう - [輸出代金指数], category : 対外貿易 -
Chỉ số hoá
インデクシング -
Chỉ số hụt
アンダフローひょうじ - [アンダフロー表示] -
Chỉ số kháng trở mài mòn
まもうていこうしすう - [摩耗抵抗指数], category : ゴム -
Chỉ số không tiện lợi
ふかいしすう - [不快指数] - [bẤt khoÁi chỈ sỐ] -
Chỉ số khối lượng
すうりょうしすう - [数量指数] -
Chỉ số khối lượng cơ thể
たいかくしすう - [体格指数] -
Chỉ số làm cứng khi gia công
かこうこうかしすう - [加工硬化指数] -
Chỉ số làm việc
パフォーマンスナンバ -
Chỉ số lỗi
あやまりつうち - [誤り通知], あやまりひょうじ - [誤り表示] -
Chỉ số màu
いろしひょう - [色指標] -
Chỉ số nóng chảy
メルトフローインデックス, explanation : 熱可塑性樹脂の溶融時の流動性を表す指標のこと -
Chỉ số năng suất công đoạn
こうていのうりょくしすう - [工程能力指数], category : 品質 -
Chỉ số phẩm chất
ひんしつしよう - [品質仕様] -
Chỉ số quy định
きていすうち - [規定数値] -
Chỉ số quốc trái thế giới Solomon Brothers
ソロモン・ブラザースせかいこくさいインデックス - [ソロモン・ブラザース世界国債インデックス], category : インデックス,... -
Chỉ số quốc trái thế giới Solomon Smith Vernia
ソロモン・スミス・バーニーせかいこくさいインデックス - [ソロモン・スミス・バーニー世界国債インデックス],... -
Chỉ số số lượng
すうりょうしすう - [数量指数]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.