Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chỉ thị bốc (hàng)

Kinh tế

ふなづみさしず - [船積指図]
Category: 対外貿易
ふなづみめいれい - [船積命令]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Chỉ thị bốc hàng

    ふなつみさしずしょ - [船積指図書]
  • Chỉ thị dịch

    ほんやくかいしゃくじっこうプログラムしじぶん - [翻訳解釈実行プログラム指示文], ほんやくプログラムしじぶん...
  • Chỉ thị gửi hàng

    ふなつみめいれい - [船積命令], ふなづみさしずしょ - [船積指図書], category : 対外貿易
  • Chỉ thị kế

    しじけい - [指示計]
  • Chỉ thị kết hợp

    ほんやくあせんぶらしじぶん - [翻訳アセンブラ指示文]
  • Chỉ thị lỗi

    エラーひょうじ - [エラー表示]
  • Chỉ thị tràn

    オーバーフローひょうじ - [オーバーフロー表示]
  • Chỉ tiêu

    しひょう - [指標]
  • Chỉ tiêu chính

    しゅようしひょう - [主要指標]
  • Chỉ tiêu lạm phát

    インフレターゲット, áp dụng chỉ tiêu lạm phát: インフレターゲットを実行する
  • Chỉ tiêu phẩm chất

    ひんしつしよう - [品質仕様], category : 対外貿易
  • Chỉ tiêu sản xuất

    せいさんひょう - [生産標], ノルマ
  • Chỉ trích

    きゅうだん - [糾弾], あらさがし - [あら探し] - [thÁm], きゅうだんする - [糾弾する], こうげき - [攻撃する], せめる...
  • Chỉ trích gay gắt

    こくひょう - [酷評]
  • Chỉ trích nghiêm khắc

    きびしいひひょう - [厳しい批評] - [nghiÊm phÊ bÌnh], tiếp thu lời chỉ trích nghiêm khắc: 厳しい批評を受ける, nhờ vào...
  • Chỉ tết

    ブレード
  • Chỉ tới bây giờ

    たったいま - [たった今], chỉ tới bây giờ những phán đoán của chính phủ mới đang dần bị loại bỏ: たった今政治判断が下されつつある
  • Chỉ tới lúc này

    たったいま - [たった今], chỉ tới bây giờ những phán đoán của chính phủ mới đang dần bị loại bỏ: たった今政治判断が下されつつある
  • Chỉ vì

    からといって - [からと言って] - [ngÔn]
  • Chỉ vụn

    ぬきいと - [抜き糸] - [bẠt mỊch]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top