- Từ điển Việt - Nhật
Chị ta
n
かのじょ - [彼女]
あのひと - [あの人]
- nhưng chị ta (bà ta) đã 40 tuổi rồi phải không? Chị ta (bà ta) lớn tuổi hơn cậu nhiều còn gì: でもあの人、40越してるだろ?おまえよりずっと年じゃねえか
- anh ta là vận động viên thể thao : あの人は選手です
Xem thêm các từ khác
-
Chị và em trai
きょうだい - [姉弟] - [tỶ ĐỆ] -
Chị vợ
ぎし - [義姉] -
Chị ơi
おねえさん - [お姉さん] -
Chị ấy
あのひと - [あの人] -
Chịu
もつ - [持つ], こうむる - [被る], きっする - [喫する], がまんする - [我慢する], うける - [受ける], うけもつ - [受け持つ],... -
Chịu bồi thường
そんがいばいしょうにおうずる - [損害賠償に応ずる] -
Chịu chi trả
まかなう - [賄う], chịu chi trả _% phí điều trị cho những đối tượng từ _tuổi trở lên: _歳以上を対象に医療費の_%を賄う -
Chịu khó
どりょくする - [努力する] -
Chịu không nổi
たまらない - [堪らない], giá cao chịu không nổi: 値段が高くて ~ -
Chịu nhịn
がまんする - [我慢する] -
Chịu thua
おれる - [折れる] -
Chịu trách nhiệm
たんとう - [担当する], うけもつ - [受け持つ], かたがわり - [肩代わり], せきにんする - [責任する], thanh tra harada sẽ... -
Chịu trách nhiệm hình sự
けいじせきにんをうける - [刑事責任を受ける] -
Chịu được
たえる - [堪える], chịu được đau đớn: 痛みに ~, chịu được nhiệt độ cao: 高温に ~ -
Chịu được dầu
オイルプルーフ -
Chịu được nước
ウオータプルーフ -
Chịu được ăn mòn
コロージョンレジスタント -
Chịu đựng
がまん - [我慢], がまんする - [我慢する], こたえる - [堪える], こらえる - [堪える], じっと, しのぶ - [忍ぶ], しんぼうする... -
Chịu đựng nổi
たえる - [堪える] -
Chịu đựng được
たえしのぶ - [堪え忍ぶ], chịu được đau đớn: 痛みを ~
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.