Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chọc gái

v

からかう

Xem thêm các từ khác

  • Chọc lỗ

    ホール
  • Chọc thủng

    スチック, ステッキ
  • Chọc tiết

    さす - [刺す], きる - [切る]
  • Chọc tức

    おこらせる - [怒らせる], いがらっぽい
  • Chọc đúng

    つきさす - [突き刺す]
  • Chọn diễn viên

    キャスティング, lời nói của người đạo diễn đã trở thành lời gợi ý giúp người phụ trách tuyển chọn diễn viên...
  • Chọn lấy

    えらびとる - [選び取る]
  • Chọn lọc

    げんせん - [厳選] - [nghiÊm tuyỂn], ふるいおとす - [ふるい落とす], しゅしゃせんたく - [取捨選択], ちゅうしゅつ -...
  • Chọn lọc cẩn thận

    げんせん - [厳選] - [nghiÊm tuyỂn], chọn lọc cẩn thận các chức năng cần thiết cho một quốc gia: 国として必要な機能の厳選,...
  • Chọn lọc kỹ càng

    げんせん - [厳選] - [nghiÊm tuyỂn], lựa chọn cẩn thận các chức năng cần thiết cho một quốc gia: 国として必要な機能の厳選,...
  • Chọn lựa

    えらぶ - [選ぶ], セレクトする, ピッキング, とうたする - [淘汰する], category : 財政
  • Chọn lựa cẩn thận

    げんせん - [厳選] - [nghiÊm tuyỂn], chọn lựa cẩn thận các chức năng cần thiết cho một quốc gia: 国として必要な機能の厳選,...
  • Chọn lựa kỹ càng

    げんせん - [厳選] - [nghiÊm tuyỂn], chọn lựa kỹ càng các chức năng cần thiết cho một quốc gia: 国として必要な機能の厳選,...
  • Chọn máy in

    プリンタしてい - [プリンタ指定]
  • Chọn mục

    こうもくせんたく - [項目選択]
  • Chọn ra

    とりだす - [取り出す]
  • Chọn thang tỉ lệ

    きじゅんか - [基準化], しゅくしゃく - [縮尺], スケーリング
  • Chọn tuyến

    けいろせんたく - [経路選択]
  • Chọn tự động

    じどうせんたく - [自動選択]
  • Chọn đề tài

    しゅざい - [取材する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top