Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chức danh

n

かたがき - [肩書]
tên đầy đủ và chức danh: 正式な名前と肩書
người không có chức danh: 肩書きのない人
chức tước (chức danh) không có ý nghĩa quan trọng đối vớI tôi: 私にとって肩書きは大した意味がない

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top