Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chen

v

おしこむ - [押込む]

Xem thêm các từ khác

  • Chen chúc

    おしあう - [押合う]
  • Chen lấn

    さっとう - [殺到する], chen lấn ở cửa thoát hiểm: 非常口に殺到する
  • Chen ngang

    わりこむ - [割り込む], みだす - [乱す], はさむ - [挾む], chen ngang: 〔集中力を〕乱す, nói chen: 口を挾む
  • Chen vào

    わりこむ - [割り込む], chen vào giữa câu chuyện của hai người: 2人の話の中に~
  • Chevvy

    シェビー
  • Chi

    したい - [肢体], ポイント
  • Chi bộ

    しぶ - [支部]
  • Chi dùng

    ついやす - [費やす], tiền vốn chi dùng cho việc xây dựng: 建設に費やす資金
  • Chi dưới

    かし - [下肢], かきゃく - [下脚] - [hẠ cƯỚc], do đứng lâu nên chân dưới bị đau: しばらく立ったので、下脚がだるくなる
  • Chi hoa hồng môi giới

    ぎょうしゃへのマージン - [業者へのマージン]
  • Chi li

    こまかい - [細かい], anh ta rất chi li về tiền nong.: 彼は金銭に細かい。
  • Chi nhánh

    ブランチ, しゅうし - [収支], してん - [支店], ししゃ - [支社], しきょく - [支局], ししょ - [支所], してん - [支店],...
  • Chi nhánh kho bạc Hoa Kỳ

    ざいむしょぶんきょく - [財務省分局]
  • Chi nhánh ngân hàng

    ぎんこうしてん - [銀行支店]
  • Chi phí

    りょう - [料], ひよう - [費用], にゅうひ - [入費] - [nhẬp phÍ], てすうりょう - [手数料], チャージ, コスト, けいひ...
  • Chi phí Hoàng gia

    こうしつひ - [皇室費] - [hoÀng thẤt phÍ]
  • Chi phí bao gói

    ほうそうひ - [包装費], category : 対外貿易
  • Chi phí bán

    はんばいひ - [販売費]
  • Chi phí bán hàng, chi phí hành chính và các chi phí khác

    はんかんひ - [販管費], はんばいかんりひ - [販売管理費], はんばいひおよびいっぱんかんりひ - [販売費及び一般管理費],...
  • Chi phí bảo hành sản phẩm

    しょうひんのほしょうひよう - [商品の保証費用]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top