Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chiến đấu

Mục lục

n

ファイト
せんとう - [戦闘]
Ngày xưa ở đây đã xảy ra cuộc chiến đấu khốc liệt.: 昔ここで激しい戦闘が起こった。
せんそう - [戦争]
せんそう - [戦争する]
せんとう - [戦闘する]
たたかう - [戦う]
chiến đấu với thiên nhiên: 自然と戦う
たたかう - [闘う]
Cả hai đội đều chiến đấu để giành phần thắng: 両チームは優勝をかけて戦った。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top