- Từ điển Việt - Nhật
Chiến đấu
Mục lục |
n
ファイト
せんとう - [戦闘]
- Ngày xưa ở đây đã xảy ra cuộc chiến đấu khốc liệt.: 昔ここで激しい戦闘が起こった。
せんそう - [戦争]
せんそう - [戦争する]
せんとう - [戦闘する]
たたかう - [戦う]
- chiến đấu với thiên nhiên: 自然と戦う
たたかう - [闘う]
- Cả hai đội đều chiến đấu để giành phần thắng: 両チームは優勝をかけて戦った。
Xem thêm các từ khác
-
Chiến đấu anh dũng
かんとう - [敢闘], kiên cường chiến đấu (chiến đấu anh dũng) với ~: (~と)敢闘する, nhận phần thưởng chiến đấu... -
Chiến đấu dũng cảm
かんとう - [敢闘], kiên cường chiến đấu (chiến đấu dũng cảm) với ~: (~と)敢闘する, nhận phần thưởng chiến... -
Chiến đấu hạm
せんとうかん - [戦闘艦] -
Chiến đấu kiên cường
かんとう - [敢闘], kiên cường chiến đấu (chiến đấu kiên cường) với ~: (~と)敢闘する, nhận phần thưởng chiến... -
Chiến đấu ác liệt
あくせん - [悪戦] - [Ác chiẾn], chiến đấu gian khổ ác liệt: 悪戦苦闘する -
Chiến địa
せんち - [戦地] -
Chiết
わりびく - [割引く], わける - [分ける], おる - [折る] -
Chiết (cành)
きりつぎ - [切り接ぎ] - [thiẾt tiẾp] -
Chiết cành
きりつぎ - [切り接ぎ] - [thiẾt tiẾp] -
Chiết khấu
わりびく - [割引く], ねさがり - [値下がり], てがたをわりびく - [手形を割引く], ディスカウント, わりびき - [割引],... -
Chiết khấu danh nghĩa
ぎんこうてがたわりびき - [銀行手形割引], ぎんこうわりびき - [銀行割引] -
Chiết khấu không hợp lý
ぎんこうてがたわりびき - [銀行手形割引] -
Chiết khấu một hóa đơn
てがたわりびき - [手形割引] - [thỦ hÌnh cÁt dẪn], chiết khấu môi giới: 手形割引仲買人 -
Chiết khấu ngoài
ぎんこうてがたわりびき - [銀行手形割引] -
Chiết khấu thương phiếu
てがたのじょうと - [手形の譲渡], category : 対外貿易 -
Chiết khấu thực tế
しんわりびき - [真割引] -
Chiết khấu thực tế (tín phiếu)
しんわりびき - [真割引], category : 手形 -
Chiết khấu thực tế tín phiếu
しんわりびきてがた - [真割引手形] -
Chiết suất
わりびき - [割引], パーセント -
Chiết xuất
エッセンス, エキス, ちゅうしゅつ - [抽出する], chất chiết xuất từ cam: オレンジ・エッセンス, chất chiết xuất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.