- Từ điển Việt - Nhật
Chiến dịch kiểm thử
Tin học
しけんじっしかてい - [試験実所過程]
Xem thêm các từ khác
-
Chiến dịch kiểm tra
しけんじっしかてい - [試験実所過程] -
Chiến dịch quảng cáo
こうこくきゃぺーん - [広告キャペーん], アドキャンペーン, こうこくきゃぺん - [広告キャペン] -
Chiến hạm
せんかん - [戦艦], かん - [艦], chiến hạm báo cáo không kích: 空襲報告管制艦, chiến hạm hỗ trợ tập dượt: 訓練支援艦 -
Chiến hữu
せんゆう - [戦友] -
Chiến lược
とうりゃく - [韜略] - [? lƯỢc], せんりゃく - [戦略], さくせん - [作戦], lập chiến lược: 作戦を立てる。, mở một... -
Chiến lược Nich
にっちせんりゃく - [ニッチ戦略], category : マーケティング, explanation : ニッチとはスキ間の意味で、大企業が大市場で競合しているスキ間があり、その市場を見つけ出して、そこに経営資源を重点配分する。///たとえば宅配便、ゲームソフト、花の全国ネットなど気がつかない新しいマーケット創造していくこと。,... -
Chiến lược bán hàng
はんばいせんりゃく - [販売戦略] - [phiẾn mẠi chiẾn lƯỢc] -
Chiến lược cạnh tranh
きょうそうせんりゃく - [競争戦略], explanation : 競争戦略とは業界において有利な市場地位(ポジション)を確保するために、他社とは異なった独自の戦略行動を選択し、自社のポジションを改善することをいう。どの分野で競争に参加し、どの分野で競争を避けるかを考えるということ。///競争戦略の成功例として有名な例はサウスウェスト航空にみられる。サウスウェスト航空では中規模都市の二番手空港(ダウンタウンに近い)をつなぐ短距離直航路線に事業を集中し、主要空港を避けて長距離路線には参入していない。これによって独自のポジションを獲得し、大手航空会社とのあいだで有利な競争を展開している。,... -
Chiến lược của doanh nghiệp
きぎょうせんりゃく - [企業戦略] -
Chiến lược của Đảng
とうりゃく - [党略] - [ĐẢng lƯỢc], hành động vì chiến lược lợi ích Đảng: 党利党略に基づいて行動する, chính trị... -
Chiến lược kéo
ぷるせんりゃく - [プル戦略], category : マーケティング -
Chiến lược lưu thông hàng hoá
ろじすていっくせんりゃく - [ロジステイック戦略], explanation : 兵站の戦略の意味。企業では生産から消費にいたる物の流れを合理的に行うため、軍の考え方を応用し、流通の最適化を図っている。,... -
Chiến lược lỗ hổng phân khúc thị trường
にっちせんりゃく - [ニッチ戦略], category : マーケティング, explanation : ニッチとはスキ間の意味で、大企業が大市場で競合しているスキ間があり、その市場を見つけ出して、そこに経営資源を重点配分する。///たとえば宅配便、ゲームソフト、花の全国ネットなど気がつかない新しいマーケット創造していくこと。,... -
Chiến lược nâng cao hiệu suất
スピン・アウト, explanation : 企業戦略としては、合併による規模拡大より、スペシャリストを独立集団として分割させる水平多角化のほうが有利だという考え方がある。米国などでは企業の頭脳集団を切り離す動きがあり、こうした会社の頭脳部分、開発部分を独立させ効率を高めるやり方をスピン・アウト戦略という。,... -
Chiến lược phát triển công ty
, 企業の成長戦略(きぎょうせいちょうせんりゃく) -
Chiến lược phát triển nhãn hiệu
ぶ - [ブランド拡大戦略], category : マーケティング -
Chiến lược tiếp thị trên thị trường thích hợp
すきませんりゃく - [すき間戦略], category : マーケティング -
Chiến lược đẩy
ぷっしゅせんりゃく - [プッシュ戦略], category : マーケティング -
Chiến lợi phẩm
トロフィー, せんりひん - [戦利品] -
Chiến sĩ
せんし - [戦士], ファイター, へいそつ - [兵卒], むしゃ - [武者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.