Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chi tiết

Mục lục

n

ぶひん - [部品]
パーツ
ディテール
いさい - [委細]
giải thích chi tiết cho ai: (人)に委細を説明する
nói chi tiết, cụ thể: 委細を話す
kể chi tiết về cái gì: (~について)委細を話す
こくめい - [克明]
こまか - [細か]
こまかい - [細かい]
こんせつ - [懇切]
Chiếc máy vi tính này có kèm theo bản hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng.: そのパソコンは使用法についての懇切な説明書がついていた。
しょうさい - [詳細]
sự giải thích chi tiết: ~な説明
せいみつ - [精密]
ねほりはほり - [根掘り葉掘り]
めいさい - [明細]
めんみつ - [綿密]
thông báo chi tiết: 綿密な報告

Tin học

そし - [素子]
めいさい - [明細]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top