Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chuẩn quốc gia Hoa Kỳ

Tin học

エーエヌエス

Xem thêm các từ khác

  • Chuẩn thực tế

    じじつじょうのひょうじゅん - [事実上の標準], じじつじょうひょうじゅん - [事実上標準], デファクトスタンダード
  • Chuẩn tinh

    クエーサー
  • Chuẩn tinh (ở rất xa, giống như một ngôi sao, là nguồn phát ra bức xạ rất mạnh - thiên văn học)

    クエーサー, hạt nhân trung tâm của chuẩn tinh: クエーサーの中心核, hệ thống hấp thụ chuẩn tinh: クエーサー吸収線系
  • Chuẩn trực biên

    きょうかいあわせ - [境界合わせ]
  • Chuẩn tắc

    ノーマル, ノルマル
  • Chuẩn tắc kế toán

    かいけいきじゅん - [会計基準], category : 制度・法律, explanation : 貸借対照表や損益計算書などの財務諸表は、決められた会計基準に従って作成されるが、すべての企業が同一の基準で決算を行っているわけではない。財務指標を利用して投資判断を行う場合は、その企業がどのような会計基準で財務諸表を作成したのかを確認することが重要である。///会計基準は、同一国の中でも選択の幅があり、また、国際間では更に幅広い会計基準が存在する。///現在、「国際会計基準」という統一基準が作成されつつある。///日本でもこのような状況を反映して、従来の「個別財務諸表」を中心とした制度から、「連結財務諸表」を中心とした制度への転換がはかられた。,...
  • Chuẩn uý

    じゅんい - [准尉]
  • Chuẩn viễn thông

    つうしんきかく - [通信規格]
  • Chuẩn xác

    たしか - [確か], たしかに - [確かに] - [xÁc]
  • Chuẩn đo góc

    かくどゲージ - [角度ゲージ]
  • Chuẩn độ

    タイトル
  • Chuỗi Fibonacci

    フィボネッチすうれつ - [フィボネッチ数列]
  • Chuỗi Markov

    マルコフれんさ - [マルコフ連鎖]
  • Chuỗi bit

    ビットストリーム, ビットれつ - [ビット列]
  • Chuỗi cánh hoa

    デイジーチェーン, デージーチェーン
  • Chuỗi công việc

    ジョブキュー, ジョブストリーム, じょぶのながれ - [ジョブの流れ]
  • Chuỗi cườm

    ケレン
  • Chuỗi cờ

    フラグシーケンス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top