Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chuồng cừu

n

ひつじごや - [羊小屋] - [DƯƠNG TIỂU ỐC]

Xem thêm các từ khác

  • Chuồng gà

    とや - [鳥屋] - [ĐiỂu Ốc], けいしゃ - [鶏舎], chuồng gà đen: 黒鳥屋, chuồng gà lớn: 大鶏舎, chuồng gà công nghiệp:...
  • Chuồng heo

    とんしゃ - [豚舎]
  • Chuồng lợn

    ぶたごや - [豚小屋], とんしゃ - [豚舎] - [ĐỒn xÁ], quả là một kẻ thèm thịt lợn muối đến mức có thể liếm cửa...
  • Chuồng ngựa

    うまや - [馬屋] - [mà Ốc], うまごや - [馬小屋], nhốt ngựa vào chuồng ngựa: 馬を馬屋に入れる, rải rơm vào trong chuồng...
  • Chuồng trâu

    すいぎゅうしゃ - [水牛舎]
  • Chuộc chứng từ gửi hàng

    ひきわたししょるいひきかえ - [引渡し書類引き換え]
  • Chuộc chứng từ hàng gửi

    ひきわたししょるいひきかえ - [引渡書類引換え], category : 対外貿易
  • Chuộc lại

    かいもどし - [買い戻し] - [mÃi lỆ], かいもどす - [買い戻す], dừng việc chuộc lại cái gì đó: ~の買い戻しを停止する,...
  • Chuột bạch

    モルモット
  • Chuột chù

    じゃこうねずみ
  • Chuột chũi

    モグラ
  • Chuột cống

    かわねずみ
  • Chuột lang

    てんじくねずみ - [天竺鼠] - [thiÊn trÚc thỬ]
  • Chuột lắt

    こねずみ - [子鼠]
  • Chuột nhắt

    こねずみ - [子鼠], かつかネズミ - [二十日ネズミ]
  • Chuột nối tiếp

    シリアルマウス
  • Chuột quang cơ học

    オプトメカニカルマウス
  • Chuột rút

    けいれんする - [痙攣する], けいれん, けいれん - [痙攣] - [kinh loan], bị chuột rút nên run: 痙攣してふるえる
  • Chuột rút chân

    こむらがえり - [腓返り] - [? phẢn], bị chuột rút: こむらがえりを起こす
  • Chuột thí nghiệm

    モルモット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top