Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chu kỳ Juglar

Kinh tế

ジュグラーサイクル
Category: 経済
Explanation: 景気循環の一つの形態を表したもの。///景気循環が10年弱ごとに訪れるケースで、設備投資の周期と重ねあわせることができる。中期循環や設備循環などと呼ばれることがある。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top