Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chu trình Ericsson

Kỹ thuật

エリクソンサイクル

Xem thêm các từ khác

  • Chu trình Kondratief

    こんどらちぇふのなみ - [コンドラチェフの波]
  • Chu trình LTO

    LTOサイクル
  • Chu trình egodic

    えるごーどかてい - [エルゴード過程]
  • Chu trình giữ lạnh

    コールドチェーン, explanation : 生鮮食品や冷凍食品など一定の温度管理を行って、生産地や工場から卸売業者、小売業者までの輸送を行うこと。流通過程で貨物の品質劣化を起きないように、温度管理を徹底する必要がある。,...
  • Chu trình khí ga

    ガスサイクル
  • Chu trình kết hợp

    コンバインドサイクル
  • Chu trình phóng đại

    エキスパンダサイクル
  • Chu vi

    しゅうい - [周囲], サーカムフェレンシャル, しゅう - [周], category : 数学
  • Chu vi hình tròn

    えんしゅう - [円周], vòng tròn chu vi 3 mét.: 円周3メートルの円
  • Chu vi toàn bộ

    ぜんしゅう - [全周]
  • Chu vi đường tròn

    ペリフェリ
  • Chu vi đầu răng

    はせんえん - [歯先円]
  • Chu đáo

    きくばり - [気配り], きくばりする - [気配りする], とどく - [届く], ねんいり - [念入り], công việc (đòi hỏi) sự chu...
  • Chua

    すっぱいな, すっぱい - [酸っぱい], すい - [酸い], lá xanh kể ra cũng đẹp nhưng quả của nó lại chua: 美には青々とした葉があるかもしれないが、その果実は酸っぱい。,...
  • Chua cay

    くるしめる - [苦しめる], からい - [辛い]
  • Chua xót

    さすような - [刺すような], くつう - [苦痛]
  • Chui

    アングラ
  • Chui (đầu) vào

    つっこむ - [突っ込む], không nên chui đầu vào những chuyện vô tích sự: つまらないことにあまり頭を突っ込む
  • Chui ra

    そっとでる - [そっと出る]
  • Chui rúc

    かんなんなじょうたい - [艱難な状態], あくじょうけんのせいかつ - [悪条件の生活]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top