Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chuyện cũ

n

こじ - [故事]

Xem thêm các từ khác

  • Chuyện cổ

    こじ - [故事]
  • Chuyện cổ tích

    おとぎばなし - [お伽話], おとぎばなし - [おとぎ話], giấc mơ như trong chuyện cổ tích: お伽話のような夢, kết thúc...
  • Chuyện dân gian

    むかしばなし - [昔話], hai người bạn nói chuyện hàng giờ về những câu chuyên xưa dở ẹc.: ふたりの友人が、つまらない昔話を何時間もしていた,...
  • Chuyện gì thế?

    なんじゃそりゃ
  • Chuyện gẫu

    かいだんする - [会談する], おしゃべる
  • Chuyện hư cấu

    つくりばなし - [作り話]
  • Chuyện kể

    ストーリー
  • Chuyện kể trước khi đi ngủ

    ねものがたり - [寝物語] - [tẨm vẬt ngỮ], kể chuyện trước khi đi ngủ: 寝物語をする
  • Chuyện ngồi lê đôi mách

    ゴシップ, chuyện ngồi lê đôi mách trong công ty: 社内のゴシップ, chuyện ngồi lê đôi mách không có căn cứ: 根拠のないゴシップ,...
  • Chuyện nhỏ

    さじ - [些事] - [ta sỰ]
  • Chuyện phiếm

    デマ, しゃべり
  • Chuyện riêng tư

    しじ - [私事]
  • Chuyện rùm beng

    おおさわぎ - [大騒ぎ], có chuyện gì mà làm rùm beng (ầm ĩ) cả lên thế?: 何を大騒ぎしているの?, chuyện có thế thôi,...
  • Chuyện rùng rợn

    かいきものがたり - [怪奇物語り] - [quÁi kỲ vẬt ngỮ]
  • Chuyện thường ngày

    にちじょうさはんじ - [日常茶飯事] - [nhẬt thƯỜng trÀ phẠn sỰ]
  • Chuyện thần thoại

    おとぎばなし - [お伽話], thế giới trong chuyện thần thoại: おとぎ話の世界, cô ấy thích kể cho bọn trẻ nghe chuyện...
  • Chuyện thần tiên

    おとぎばなし - [おとぎ話], kết thúc câu chuyện thần tiên, giấc mơ của nàng bạch tuyết đã trở thành hiện thực: おとぎ話の最後で、白雪姫の夢がかないました
  • Chuyện thật

    ノンフィクション
  • Chuyện tiếu lâm

    ひとくちばなし - [一口話] - [nhẤt khẨu thoẠi]
  • Chuyện trò

    はなす - [話す], かんだんする - [歓談する], chuyện trò trong không khí hòa nhã và vui vẻ: 和やかな雰囲気の中で楽しく歓談する,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top