Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Con rắn biển

n

うみへび - [海蛇] - [HẢI XÀ]

Xem thêm các từ khác

  • Con rắn đen

    くろへび - [黒蛇] - [hẮc xÀ]
  • Con rết

    げじげじ - [蚰蜒]
  • Con rể

    むこ - [婿]
  • Con rối

    かいらい - [傀儡] - [khỐi lỖi], あやつりにんぎょう - [操り人形] - [thao nhÂn hÌnh], con rối trong tay ai: ~の手中にある傀儡,...
  • Con rồng

    ドラゴン
  • Con rồng lửa

    ひとかげ - [火蜥蜴] - [hỎa ? ?], アホロトル
  • Con rệp

    バッグ, なんきんむし - [南京虫] - [nam kinh trÙng]
  • Con sam

    カブトガニ, của con sam: カブトガニの
  • Con sinh đôi

    ふたご - [双子], そうせいじ - [双生児], họ là anh em sinh đôi nhưng lại không giống nhau: 彼らは双子なのに似ていない,...
  • Con suối

    おがわ - [小川], nếu mà uống nước của con suối đó thì sẽ bị đau bụng ghê gớm.: 小川の水をそのまま飲んだのでひどくおなかがくだってしまった
  • Con suối nhỏ

    たにがわ - [谷川]
  • Con suốt

    つむ - [錘]
  • Con suốt xe chỉ

    ぼうすい - [紡錘], tạo hình con suốt chỉ: 紡錘糸の形成, tế bào hình con suốt xe chỉ.: ~紡錘形の細胞
  • Con sâu

    むし - [虫]
  • Con sâu bên trên

    オーバヘッドウォーム
  • Con sâu tai

    はさみむし - [挟み虫] - [hiỆp trÙng]
  • Con sâu đất

    つちぼたる - [土蛍] - [thỔ huỲnh]
  • Con sò

    あさり - [鯏] - [lỴ], あさり - [浅蜊] - [thiỂn lỴ]
  • Con sò lông

    あかがい - [赤貝]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top