- Từ điển Việt - Nhật
Con trai trưởng
n
ちゃくなん - [嫡男]
Xem thêm các từ khác
-
Con trâu
やぎゅう - [野牛], すいぎゅう - [水牛], アメリカやぎゅう - [アメリカ野牛] -
Con trượt
クロスヘッド, スライダ, スライド, ラム, category : 機械 -
Con trượt chạy xích
クローラシュー -
Con trượt dẫn hướng
ガイドシュー -
Con trưởng
ちょうなん - [長男], ちょうしl - [長子], ちょうし - [長子] -
Con trẻ
こども - [子供] -
Con trỏ
カーソル, Đặt con trỏ lên cửa sổ tin nhắn: カーソルをメッセージ・ウィンドウに置く, dịch chuyển con trỏ sang bên... -
Con trỏ có thể địa chỉ hoá
アドレスかのうカーソル - [アドレス可能カーソル] -
Con trỏ danh sách ngăn xếp
スタックポインタ -
Con trỏ giả
かりポインタ - [仮ポインタ] -
Con trỏ mảng
はいれつポインタ - [配列ポインタ] -
Con trỏ ngăn xếp
スタックポインタ -
Con trỏ phần tử
ようそポインタ - [要素ポインタ] -
Con trỏ rỗng
ヌルポインター -
Con trỏ vị trí
いちカーソル - [位置カーソル] -
Con trỏ ổ đĩa hiện tại
ボリュームしじし - [ボリューム指示子] -
Con tít
ムカデ -
Con tôm
えび - [海老], えび - [蝦], tôm khô: 乾蝦, kéo vó tôm: えび網を引っ張る, tôm hùm: いせえび, tôm pandan: 車蝦, tôm con (tép):... -
Con tôm càng
くるまえび - [車えび] -
Con tôm hùm
いせえび - [伊勢海老]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
