Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cuống vé

n

げんぴょう - [原票] - [NGUYÊN PHIẾU]
Nancy đặt tất cả cuống vé xem hòa nhạc vào quyển vở: ナンシーはコンサートの半券(原票)を全部ノートに挟んでおく
クーポン
cuống vé mà ai có thể nhận được: ~がもらえるクーポン
cuống vé gần đây: カレント・クーポン

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top