Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cuộc đảo chính

n

クーデター
nắm giữ quyền lực trong cuộc đảo chính: クーデターで権力を掌握する
giải quyết những bế tắc bằng cuộc đảo chính: クーデターで行き詰まりを解決する
thành công trong cuộc đảo chính: クーデターに成功する
thất bại của cuộc đảo chính: クーデターの失敗
âm mưu đảo chính vào lúc nửa đêm: 深夜のクーデターをたくらむ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top