Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cuộc diễu hành

Mục lục

n

パレード
こうしん - [行進]
Cuộc diễu hành hòa bình: 平和行進
Cuộc diễu hành uy nghiêm: 厳粛な行進
Cuộc diễu hành trên phố: 街頭行進
Cuộc diễu hành theo trật tự: 管理行進
Cuộc diễu hành nhằm phản đối: 抗議の行進
Cuộc diễu hành nhằm phản đối bạo lực: 暴力反対のデモ行進
オンパレード
tổ chức một cuộc diễu hành hoành tráng để chúc mừng các nhà du hành vũ trụ đã hoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắc: 成功を収めた宇宙飛行士のために盛大なパレードが開かれた
Đi bộ ngay sau đoàn diễu hành: パレードの後ろに付いて歩く

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top