Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương

exp

ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ - [東アジア・太平洋中央銀行役員会議]

Xem thêm các từ khác

  • Cuộc họp công chúng

    こうかい - [公会] - [cÔng hỘi]
  • Cuộc họp của những người truyền đạo

    でんどうしゅうかい - [伝道集会] - [truyỀn ĐẠo tẬp hỘi], cuộc họp của những người truyền đạo diễn ra ngoài trời.:...
  • Cuộc họp hội đồng cổ đông

    かぶぬしそうかい - [株主総会], tại cuộc họp hội đồng cổ đông thường niên tổ chức ngày hôm qua, đã thông báo chính...
  • Cuộc họp kín kinh tế Á Âu

    ひがしあじあけいざいかいぎ - [東アジア経済会議]
  • Cuộc họp mặt với các cổ đông

    かぶぬしそうかい - [株主総会]
  • Cuộc hỗn chiến

    ともえせん - [巴戦] - [ba chiẾn], ドッグファイト
  • Cuộc hội họp

    もよおし - [催し], かいごう - [会合]
  • Cuộc khuyến mại lớn

    キャンペーン, thông báo về đợt khuyến mại lớn hay sự kiện gì đó: キャンペーン・イベントなどのお知らせ
  • Cuộc kháng chiến

    こうそう - [抗争]
  • Cuộc không kích

    くうしゅう - [空襲], không kích bằng máy bay chiến đấu nước ngoài: 外国の戦闘機による空襲, không kích trong thời gian...
  • Cuộc khẩu chiến

    ぜっせん - [舌戦], đối đầu trong cuộc khẩu chiến: 舌戦で対決する, xảy ra cuộc khẩu chiến: 舌戦を交える, gây ra...
  • Cuộc kiểm tra thành tích

    アチーブメントテスト, cuộc kiểm tra thành tích được diễn ra hàng năm: 毎年に行なわれているアチーブメントテスト
  • Cuộc mai phục

    まちぶせ - [待ち伏せ]
  • Cuộc nói chuyện

    たいわ - [対話], こんだん - [懇談], ngày mai sẽ có cuộc nói chuyện giữa phụ huynh và thầy cô giáo.: 父母と生成方との懇談が明日開かれる。
  • Cuộc nói chuyện bí mật

    ないしょばなし - [内緒話] - [nỘi tỰ thoẠi], ないしょうばなし - [内証話] - [nỘi chỨng thoẠi], giữ cuộc nói chuyện...
  • Cuộc nói chuyện dài

    ながばなし - [長話], tôi khó chịu với cuộc nói chuyện dài của chị tôi qua điện thoại.: お姉さんの電話での長話には困ったものだ。
  • Cuộc nói chuyện tục tĩu

    わいだん - [猥談] - [Ổi ĐÀm], nói những chuyện tục tĩu: 猥談をする, một lời nói đùa thô tục: 猥談の一種
  • Cuộc nổi loạn

    はんらん - [叛乱] - [phẢn loẠn]
  • Cuộc phiêu lưu

    アドベンチャー, một cuộc phiêu lưu lãng mạn: アドベンチャー・ロマンス, trò chơi phiêu lưu mạo hiểm: アドベンチャーゲーム,...
  • Cuộc phiến loạn

    はんらん - [反乱], はんぎゃく - [反逆], quân phiến loạn: 反乱軍
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top