Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cung cấp nguồn điện

Tin học

でんげんかいろ - [電源回路]
でんげんきょうきゅう - [電源供給]

Xem thêm các từ khác

  • Cung cấp thêm

    リプレニッシュ
  • Cung cấp thức ăn

    きゅうしょくする - [給食する]
  • Cung cấp tàu

    ふねふくていきょう - [船服提供], せんぷくていきょう - [船腹提供], category : 対外貿易
  • Cung cấp vô hạn

    むじんぞう - [無尽蔵]
  • Cung cầu

    じゅきょう - [儒教], じゅようときょうきゅう - [需要と供給], category : 対外貿易
  • Cung dài

    ちょうこ - [長弧]
  • Cung dưỡng

    よういくする - [養育する], えんじょする - [援助する]
  • Cung kính

    そんけいする - [尊敬する], うやうやしい - [恭しい], thái độ cung kính: 恭しい態度, một cái vái cung kính: 恭しく一礼をする
  • Cung lễ

    れいはいする - [礼拝する]
  • Cung nội tạng

    ないぞうきゅう - [内臓弓] - [nỘi tẠng cung]
  • Cung phần tư

    クオードラント, コードラント, クワドラント
  • Cung song tử

    ふたござ - [双子座] - [song tỬ tỌa]
  • Cung thiên văn

    プラネタリウム, てんしょうぎ - [天象儀] - [thiÊn tƯỢng nghi]
  • Cung thuật

    きゅうじゅつ - [弓術], yêu thích cung thuật: 弓術愛好, người ham thích môn cung thuật: 弓術愛好家, xạ thủ cung thuật...
  • Cung thành

    きゅうじょう - [宮城]
  • Cung tiến

    けんじょう - [献上], けんじょう - [献上する], vật dâng tặng (cống tiến, cung tiến): 献上品, dâng tặng (cống tiến,...
  • Cung tròn

    えんこ - [円弧], cung tròn hẹp: 狭い円弧, vẽ cung tròn: 円弧を描く, hình tam giác cung tròn: 円弧三角形, độ dày cung tròn:...
  • Cung tên

    ゆみや - [弓矢] - [cung thỈ]
  • Cung từ

    セクタ, セクター
  • Cung và cầu

    きょうきゅうとじゅよう - [供給と需要]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top