Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dòng lên

Kỹ thuật

アップフロー

Xem thêm các từ khác

  • Dòng lạnh

    かんぱ - [寒波]
  • Dòng lệnh

    コマンドぎょう - [コマンド行], コマンドライン
  • Dòng máu

    けつりゅう - [血流]
  • Dòng mồ côi

    ぶんだんぜんぶ - [分断前部]
  • Dòng nghịch

    カウンターフロー
  • Dòng ngược

    インバースカレント, リバースカレント
  • Dòng nhiệt

    ねっせん - [熱線] - [nhiỆt tuyẾn], tên lửa tìm theo dòng nhiệt: 熱線追尾式ミサイル, kính phản nhiệt: 熱線反射ガラス
  • Dòng nhập

    にゅうりょくぎょう - [入力行]
  • Dòng nơtron

    ちゅうせいしそく - [中性子束] - [trung tÍnh tỬ thÚc], mật độ chuyển động của dòng nơtron quy ước: 慣用中性子束密度
  • Dòng nước

    しお - [潮] - [triỀu], ストリーム, bơi theo dòng nước: 潮の流れに乗って泳ぐ。
  • Dòng nước biển

    ちょうりゅう - [潮流]
  • Dòng nước lớn và chảy mạnh

    げきりゅう - [激流], con thuyền như sắp bị chìm bởi dòng nước lớn.: 船は見る間に ~ にのまれる。
  • Dòng nước ngược

    ぎゃくりゅう - [逆流]
  • Dòng nước ngầm

    ていりゅう - [底流] - [ĐỂ lƯu], có dòng nước ngầm không?: 底流はありますか?, cấm giăng lưới bắt cá trong dòng nước...
  • Dòng nước ấm

    だんりゅう - [暖流], Điểm hợp lưu của dòng nước nóng và nước lạnh.: 暖流と寒流の合流点
  • Dòng nạp

    チャージングカレント
  • Dòng oát

    ワットカレント
  • Dòng rò

    リーケージカレント
  • Dòng suối

    おがわ - [小川], nếu mà uống nước của con suối đó thì sẽ bị đau bụng ghê gớm.: 小川の水をそのまま飲んだのでひどくおなかがくだってしまった
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top