Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dông dài

v, exp

ぶらぶらする
ふらとおもいつく - [ふらと思いつく]

Xem thêm các từ khác

  • Dông tố

    ぼうふう - [暴風], げきどう - [激動], あれ - [荒れ] - [hoang]
  • Dõng dạc

    きょだいな - [巨大な]
  • パラソル, パラシュート, でも、ても, くせに, かさ - [傘], mặc dù hiểu: 分かってるくせに
  • Dù...vẫn

    それでも - [其れでも]
  • Dù cho

    たとえ - [仮令] - [giẢ lỆnh], にもかかわらず - [にも拘らず], dù cho trời mưa vẫn quyết làm: ~ 雨でも決行
  • Dù có thế đi chăng nữa

    かりにも - [仮にも], dù có thế đi chăng nữa, mày cũng không được nói thế: 仮にもそんなことは言うべきでない。
  • Dù là

    としても
  • Dù là... cũng

    どんな, dù là ai cũng có khuyết điểm.: どんな人でも欠点がある。
  • Dù sao

    なにぶん - [何分] - [hÀ phÂn], ともかく - [兎も角], とにかく - [兎に角], とかく - [兎角], dù sao tôi cũng cho anh thông...
  • Dù sao đi nữa

    なにしろ - [何しろ], それにしても, dù sao đi nữa thì cô ấy vẫn còn trẻ con.: ~彼女はまだ子供なんです。
  • Dù thế

    かりにも - [仮にも], dù thế đi chăng nữa, mày cũng không được nói thế: 仮にもそんなことは言うべきでない。
  • Dù thế nào

    ともかく - [兎も角], とにかく - [兎に角], とかく - [兎角], dù sao tôi cũng cho anh thông tin đây.: とにかくお知らせいたします.,...
  • Dù thế nào cũng không...

    けっして - [決して]
  • Dù thế nào đi nữa

    なにしろ - [何しろ]
  • Dù thế đi chăng nữa

    かりにも - [仮にも], dù thế đi chăng nữa, mày cũng không được nói thế: 仮にもそんなことは言うべきでない。
  • Dùi cui

    こんぼう - [棍棒] - [cÔn bỔng]
  • Dùi kiểm tra

    テストプロッド
  • Dùi lỗ

    せんこう - [穿孔]
  • Dùi phá băng

    アイスピック, アイスハーケン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top