Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dạn

v

なれる - [慣れる]
しゅうかんとなる - [習慣となる]

Xem thêm các từ khác

  • Dạng

    モティーフ, モチーフ, けいたい - [形態] - [hÌnh thÁi], ヴァージョン, シェープ, しゅ - [種], một dạng năng lượng tiềm...
  • Dạo

    じき - [時期], ころ - [頃]
  • Dạt vào

    ひょうちゃく - [漂着する], những hạt đậu dạt vào bờ biển: 海岸に漂着する豆
  • Dạy

    きょういくする - [教育する], おしえる - [教える], きょういく - [教育], dạy con tại nhà: 子どもを自宅で教育する,...
  • Dải

    ストリップ, タグ, フェーシャ, はんい - [範囲], バンド, レンジ
  • Dải lưng

    ベルト
  • Dải ngân hà

    てんが - [天河] - [thiÊn hÀ], あまのがわ - [天の川] - [thiÊn xuyÊn], あまのがわ - [天の河] - [thiÊn hÀ], vô số những vì...
  • Dấn

    ひたす - [浸す], ぬらす - [濡らす], なげる - [投げる], そくしんする - [促進する], さらす - [晒す], dấn thân vào chỗ...
  • Dấu

    メルクマール, マルク, マーク, しるし - [印], くとうてん - [句読点], きごう - [記号], ウムラウト, いんとくする -...
  • Dấu chấm phẩy

    セミコロン, くとうてん - [句読点], dấu chấm và dấu phẩu kết thúc: 終わりの句読点, james joyce đã để lại một vài...
  • Dấu phẩy

    とうてん - [読点] - [ĐỘc ĐiỂm], コンマ
  • Dấu tay

    てがた - [手形], しもん - [指紋]
  • Dấu tâm

    センターマーク
  • Dấy

    たかまる - [高まる], おきる - [起きる], あがる - [上がる]
  • Dầm

    さらす - [晒す], つける, ガーダ, ガード, ビーム ,梁(はり), ボールスタ, つけもの : dưa chua
  • Dần

    たたきおとす - [叩き落す], じょじょ - [除除], とら - [寅] - [dẦn], năm dần: 寅年に
  • Dần dà

    とっしんする - [突進する], じょじょ - [除所], とんとん
  • Dầu

    せきゆ - [石油], オイル, あんだ, あぶら - [油], ジュース, ジュースボックス, kênh thoát dầu: オイル・アウトレット・チャンネル,...
  • Dầu cặn

    フュエルオイル
  • Dầu hôi

    せきゆ - [石油]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top