Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dải đất dọc theo hai bờ sông

n, exp

きしべ - [岸辺]
bờ sông được trồng toàn cây: 木々に覆われた岸辺
dọc bờ sông: 岸辺で
trên bờ sông: 岸辺に
nằm ở bờ sông: ~の岸辺に位置する
bơi ngược lại bờ sông: 岸辺に泳いで戻る
lênh đênh bên bờ sông: 岸辺に漂流する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top