Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dấu đỏ

n

しゅいん - [朱印]

Xem thêm các từ khác

  • Dấu ấn

    マーク
  • Dấy loạn

    ぼうどう - [暴動], はんらん - [反乱]
  • Dầm chìa

    コンソールボックス
  • Dầm cầu

    けた - [桁]
  • Dầm dọc sườn

    サイドシル
  • Dầm hẫng

    ブラケット
  • Dầm mưa dãi gió

    ふうか - [風化する] - [phong hÓa]
  • Dầm mưa dãi nắng

    ばくろ - [暴露する]
  • Dầm ngang

    うでぎ - [腕木] - [oẢn mỘc], クロスオーバ, クロスビーム, クロスメンバー, トランスバースメンバー
  • Dầm phụ của xe

    サイドインパクトビーム, category : 自動車, explanation : 横から衝突された時、キャビンの損傷を防ぎ、乗員を保護するためにドアの中に仕込まれた補強材。サイドドアビーム、あるいはサイドビームともいう。,...
  • Dầm sàn

    トップビーム
  • Dầm đỉnh

    トップビーム
  • Dần dần

    ようやく - [漸く], とんとん, だんだん - [段々], ぜんじ - [漸次], じんわり, しだいに - [次第に], bình minh hé rạng dần...
  • Dầu (máy)

    オイル, kênh thoát dầu: オイル・アウトレット・チャンネル, bơm dầu: オイル・イジェクタ, lỗ hút dầu: オイル・インレット・ホール,...
  • Dầu (mỡ)

    オイル, kênh thoát dầu: オイル・アウトレット・チャンネル, bơm dầu: オイル・イジェクタ, lỗ hút dầu: オイル・インレット・ホール,...
  • Dầu Benzin

    ベンジン
  • Dầu anthracene

    アントラセンゆ - [アントラセン油]
  • Dầu ben zen

    がんベンゆ - [含ベン油]
  • Dầu bôi bánh răng

    ぎやゆ - [ギヤ油]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top