Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dầu magarin

n

マーガリン

Xem thêm các từ khác

  • Dầu máy

    きかいあぶら - [機械油], オイル, エンジンあぶら - [エンジン油], マシンオイル
  • Dầu mè

    ごまあぶら - [胡麻油]
  • Dầu mỏ

    ペトロフード, ペトローリアム, ナフサ, こうゆ - [鉱油], げんゆ - [原油], dầu mỏ và các sản phẩm dầu lửa: 原油および石油製品,...
  • Dầu nhẹ

    けいゆ - [軽油], ライトオイル, explanation : ディーゼルエンジン用の燃料のこと。ガソリンに比べて安い。しかし冷えると凍ってシャーベット状になってしまうので、スキーなどで一時的に寒い地方に行く場合は現地付近で寒冷地用の軽油を給油するのが望ましい。,...
  • Dầu nhờn

    じゅんかつゆ - [潤滑油]
  • Dầu nhờn để cắt

    カッチングリュブリカント
  • Dầu nặng

    ヘビーオイル
  • Dầu parafin

    パラフィンオイル
  • Dầu phanh

    ブレーキオイル
  • Dầu phộng

    ぴーなっつあぶら - [ピーナッツ油]
  • Dầu rán

    あぶら - [油], あげあぶら - [揚げ油] - [dƯƠng du], dầu không hòa tan với nước: 油は水と溶け合わないものだ, rán bằng...
  • Dầu sao đi nữa

    だからって
  • Dầu sôi

    ボイルドオイル
  • Dầu thô

    ペトロフード, ペトローリアム, ナフサ, こうゆ - [鉱油] - [khoÁng du], げんゆ - [原油], クルードオイル, げんゆ - [原油],...
  • Dầu thơm

    こうすい - [香水]
  • Dầu thải

    ウエーストオイル, はいゆ - [廃油]
  • Dầu thảo mộc

    しょくぶつゆ - [植物油]
  • Dầu thắp đèn

    ランプオイル
  • Dầu thực vật

    なたねあぶら - [菜種油] - [thÁi chỦng du], しょくぶつゆ - [植物油], ベジタブルオイル
  • Dầu tra đinamô

    ダイナモオイル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top