- Từ điển Việt - Nhật
Dậy
Mục lục |
v
たちあがる - [立ち上がる]
おきる - [起きる]
- Có lẽ ít nhất một tuần nữa ông ấy mới có thể dậy (bình phục) được. : 彼は少なくとも1週間は起きられないだろう。
おきあがる - [起き上がる]
Xem thêm các từ khác
-
Dắt
みちびく - [導く], つれる - [連れる], つれていく - [連れて行く], かる - [駆る], あんないする - [案内する], ホーレージ -
Dặm
どうろ - [道路] -
Dặn
ちゅうこくする - [忠告する], ダム, きょうかい - [協会], かんこくする - [勧告する] -
Dẹp
へいていする - [平定する], かたづける - [片付ける] -
Dế
すずむし - [鈴虫], コオロギ, キリギリス, おころき, nơi thường xuyên có dế: コオロギがよくいる, tiếng dế: コオロギの声,... -
Dọa
おびやかす - [脅かす] -
Dọc
ながさ - [長さ], たて - [縦] -
Dời
いてんする - [移転する], トランスファ -
Dỡ
きりはなす - [切り離す], あげる - [揚げる], dỡ hàng khỏi tầu: 船荷を~ -
Dụ
みちびく - [導く], そそのかす, さそう - [誘う], くんれい - [訓令] -
Dụng
もちいる - [用いる], つかう - [使う], しょうひする - [消費する], しようする - [使用する] -
Dứa
パイナップル, パイナップ, パイソアップ -
Dừa
ヤシ, やし - [椰子], しゅろ - [棕櫚] -
Dừng
やめる - [止める] - [chỈ], やむ - [止む], とまる - [泊まる], ていしゃ - [停車する], ていしする - [停止する], しゅうし... -
Dừng lại
とれる - [取れる], とめる - [泊める], とめる - [止める] - [chỈ], とまる - [留まる] - [lƯu], とまる - [止まる], とどめる... -
Dự kiến
よびてきいけん - [予備的意見], よけん - [予見], プロポーザル -
Dự liệu
プロビジョニング -
Dự trù
よさんをつくる - [予算をつくる], しくみ - [仕組みする] -
Dự trữ
よびをためる - [予備を貯める], ちょぞう - [貯蔵], ストックする, リザーブ, バックアップ -
Dựa
タール, いそんする - [依存する], アスフッルト, ...による, たよる - [頼る], プラスチック, もたれる - [凭れる],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.