Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dệt vải

n

ぬのをおる - [布を織る]

Xem thêm các từ khác

  • Dễ bảo

    すなお - [素直], じゅうじゅん - [柔順], おとなしい - [大人しい], con vật dễ bảo: おとなしい動物
  • Dễ bảo dưỡng

    イージーケアー
  • Dễ bắt lửa

    かねんせい - [可燃性], tạt chất lỏng dễ cháy (dễ bắt lửa) vào người khác: (人)に可燃性の液体を浴びせる, tính...
  • Dễ bị kích động

    ねっしやすい - [熱し易い] - [nhiỆt dỊ]
  • Dễ cháy

    かねんせい - [可燃性], tạt chất lỏng dễ cháy vào người khác: (人)に可燃性の液体を浴びせる, gas dễ cháy: 可燃性ガス,...
  • Dễ chịu

    らくな - [楽な], らく - [楽], たえやすい - [堪えやすい], すっきり, さわやか - [爽やか], こころよい - [快い], ごきげん...
  • Dễ coi

    めをたのしませる - [目を楽しませる], こころをひく - [心を惹く]
  • Dễ cảm

    かぜにかかやすい - [風にかかやすい]
  • Dễ dàng

    ようい - [容易], やすい - [易い], やさしい - [易しい], むぞうさ - [無造作], ちょろい, たやすい - [容易い], かんたん...
  • Dễ dãi

    かんだいな - [寛大な], かんだい - [寛大], おんこうな - [温厚な], dễ dãi đối với nhục dục: 性に対する寛大さ
  • Dễ hiểu

    ずばずば, ひらたい - [平たい], プレーン, りかいしやすい - [理解しやすい], わかりやすい - [分かりやすい], nói một...
  • Dễ hòa tan

    とけやすい - [溶けやすい] - [dung]
  • Dễ kiếm

    あまい - [甘い], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///株価が多少とも安い状態をさす。
  • Dễ kẹt

    スチッキング
  • Dễ làm

    しやすい, わけない
  • Dễ lái

    イージードライブ
  • Dễ lẫn lộn

    ややこしい
  • Dễ mến

    このましい - [好ましい], いとしい - [愛しい], người thanh niên dễ mến: ~ 青年
  • Dễ mềm lòng

    おひとよし - [お人好し], nhìn có vẻ dễ mềm lòng (đa cảm): お人好しに見える
  • Dễ nghe

    みみをたのしませる - [耳を楽しませる], ききやすい - [聞きやすい]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top