Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dụng cụ đo khí áp

Mục lục

n, exp

アネロイドきあつけい - [アネロイド気圧計]
Mua dụng cụ đo khí áp: アネロイド気圧計購入
Dụng cụ đo khí áp của Nhật: 日本製のアネロイド気圧計
Sản xuất dụng cụ đo khí áp: アネロイド気圧計の生産
バロメーター

Kỹ thuật

きあつけい - [気圧計]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top