Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Diễn tả

Mục lục

v

けいよう - [形容する]
không thể diễn tả được bằng lời, không có lời nào để diễn tả: 形容すべき言葉がない
いいあらわす - [言い表わす]
ngôn từ biểu đạt (diễn tả) rất thành công nỗi buồn sâu sắc khi ai đó ~: (人)が~した時に感じた深い悲しみをうまく言い表す言葉
khó có thể diễn tả tình cảm, tâm trạng này bằng lời được: この気持ちを言葉で言い表すことは不可能なようです
tôi rất biết ơn chị, đến mức không thể nào diễn tả được thành lời: 言い表す
いいあらわす - [言い表す]
dùng một từ gì đó để diễn tả, biểu đạt vấn đề gì: ~についてある用語を使って言い表す
biểu đạt (diễn tả) một cách cụt lủn, không đầy đủ: ~を中途半端に言い表す
tôi rất biết ơn chị, đến mức không thể nào diễn tả được thành lời: 言い表すことができないほど感謝しています。
あらわす - [表わす]
Diễn tả ý nghĩ của mình bằng từ ngữ: 言葉によって(自分の)考えを表わす
diễn tả ~ một cách chính xác hơn: ~をより正確に表わす
hơi buồn thì có thể diễn tả thành lời, nhưng những nỗi buồn sâu kín thì khó có thể diễn tả thành lời được: ささいな悲しみは言葉で表わすことができるけれど、深い悲しみは言葉にならない。

Xem thêm các từ khác

  • Diễn tả lại

    いいかえる - [言い換える], diễn tả lại a thành b: aをbに言い換える, nói lại điều mà ai đó nói bằng một cách khác:...
  • Diễn tấu

    えんそう - [演奏], えんそう - [演奏する], tôi diễn tấu rất nhiều loại nhạc: 私はさまざま(いろいろ)なジャンルの音楽を演奏する,...
  • Diễn tập

    えんしゅう - [演習], かせつえんしゅう - [仮設演習]
  • Diễn viên

    やくしゃ - [役者], はいゆう - [俳優], キャスト, cô ấy đang thảo luận về việc tham gia vào vai diễn của một bộ phim...
  • Diễn viên hài

    コメディアン, ギャグ, trong tương lai anh ấy muốn trở thành một diễn viên hài: 将来に彼がギャグになりたい
  • Diễn viên kịch noh

    のうやくしゃ - [能役者] - [nĂng dỊch giẢ]
  • Diễn viên múa

    おどりこ - [踊り子], diễn viên múa trong rạp xiếc: サーカスの踊り子, diễn viên múa đó đang chuyển động uyển chuyển...
  • Diễn viên múa rối

    にんぎょうまわし - [人形回し] - [nhÂn hÌnh hỒi], にんぎょうづかい - [人形使い] - [nhÂn hÌnh sỬ], にんぎょうつかい...
  • Diễn viên nam

    はい - [俳]
  • Diễn viên nhí

    こやく - [子役] - [tỬ dỊch]
  • Diễn viên quần chúng

    エキストラ
  • Diễn viên sơn mặt đỏ trong kabuki

    あかつら - [赤面] - [xÍch diỆn], mọi người đều cảm thấy khó chịu và đỏ mặt (tức giận).: みんなとても気まずい思いをして、赤面した。,...
  • Diễn viên thay thế

    かわりやく - [代り役] - [ĐẠi dỊch]
  • Diễn viên trẻ em

    こやく - [子役] - [tỬ dỊch]
  • Diễn viên điện ảnh

    はいゆう - [俳優], người ta bày tỏ sự kính trọng diễn viên điện ảnh b trong chương trình kỷ niệm về ông phát sóng...
  • Diễn viên đóng thế

    かわりやく - [代り役] - [ĐẠi dỊch]
  • Diễn viên được ưa thích

    にんきやくしゃ - [人気役者] - [nhÂn khÍ dỊch giẢ]
  • Diễn văn

    えんぜつぶん - [演説文]
  • Diễn văn chúc mừng

    しゅくじ - [祝辞]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top