Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Diễu

n

あるきまわる - [歩き回る]

Xem thêm các từ khác

  • Doạ

    おどす - [脅す], おどかす - [脅かす], gã du côn đã dọa giết tôi.: チンピラは私を殺すぞと脅した。, thằng bé dọa...
  • Dài

    えんちょう - [延長], ながい - [永い], ながい - [長い], ロング, quãng thời gian dài lưu lại ở bên sydney.: シドニーを留守にしていた間の永い年月,...
  • Dành

    よやくする - [予約する], ひきよせる - [引き寄せる], ためる - [貯める], せつやくする - [節約する]
  • Dành dụm

    のこす - [残す], かきあつめる - [かき集める], おしむ - [惜しむ], dành dụm tiềm bạc: 金を残す, chịu khó làm việc...
  • Dán

    はる - [貼る], しがみつく, はりつけ - [貼り付け], はりつけ - [貼付け], ペースト, những người vermont sẽ dán mác người...
  • Dát

    あつえんする - [圧延する]
  • Dâm

    みだらな - [淫らな], くらい - [暗い], いんよく - [淫欲]
  • Dân

    たいしゅう - [大衆], じゅうみん - [住民], こくみん - [国民], たみ - [民], người dân tự do: 自由の民
  • Dân quân

    みんぺい - [民兵]
  • Dân vệ

    みんぺい - [民兵]
  • Dâng

    けんじょうする - [献上する], こます, さす - [指す], dâng rượu: 杯を指す
  • Dây

    ひも - [紐], バンド, お - [緒], トレーン, レース, dây rốn, dây nhau: へその緒, dây chìm: 沈み緒
  • Dây cuộn

    まきせん - [巻き線]
  • Dây đặc

    ソリッドワイヤ, category : 溶接, explanation : 中空でない断面で同質な溶接ワイヤ。
  • Dã cầm

    やちょう - [野鳥]
  • Dã thú

    やじゅう - [野獣], けだもの - [獣]
  • Dãi

    さらす, さらす - [晒す]
  • Dão

    クリープ, explanation : 材料に破壊しない程度の荷重をかけると時間と共に伸びる現象
  • Dãy

    ロー, れつ - [列], ちょくれつ - [直列], けいれつ - [系列], シーケンス, レーンジ, いちれん - [一連], けいれつ - [系列],...
  • やぎ, ヤギ, やぎ - [山羊]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top