Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Di cốt

n

いこつ - [遺骨] - [DI CỐT]
hài cốt (di cốt) của những người chết trong chiến tranh: 戦死者の遺骨
nhà thờ đó chứa di cốt của anh ta: その大聖堂には彼の遺骨が納められている
nhận hài cốt (di cốt) người chết trong chiến tranh: 戦死者の遺骨の身元を確認する
phân tích tro cốt (di cốt): 遺骨の分析

Xem thêm các từ khác

  • Di dân

    いみん - [移民]
  • Di dịch

    こうてつ - [更迭]
  • Di giáo

    いくん - [遺訓]
  • Di huấn

    いくん - [遺訓]
  • Di hài

    いがい - [遺骸]
  • Di hình

    いがい - [遺骸]
  • Di họa

    きとく - [危篤]
  • Di ngôn

    ゆいごん - [遺言]
  • Di sản

    いさん - [遺産], いぞうざいさん - [遺贈財産], noh và kabuki là những di sản văn hóa quí báu của nhật bản.: 農と歌舞伎は日本の大事な文化遺産である。
  • Di sản còn lại

    ざんよざいさにぞう - [残余財産遺贈]
  • Di sản văn học

    ぶんかざい - [文化財], làm mất di sản văn hóa vật thể và phi vật thể.: 有形・無形の文化財を失う, bảo vệ di sản...
  • Di thư

    いしょ - [遺書]
  • Di thể

    いたい - [遺体]
  • Di truyền

    いでん - [遺伝], いでん - [遺伝], いでん - [遺伝する], bệnh di truyền: 遺伝病気, tôi bị cận là do di truyền của bố...
  • Di truyền học

    はっせいがく - [発生学] - [phÁt sinh hỌc], di truyền học hệ thống mức độ phân tử: 分子レベルの系統発生学, được...
  • Di trú

    いちゅう - [移駐], いじゅう - [移住]
  • Di tích

    いせき - [遺跡], di tích mộtthành phố rộng lớn: 巨大都市の遺跡, di tích của nền văn minh cổ đại: 古い文明の遺跡,...
  • Di tích lịch sử

    しせき - [史跡]
  • Di tản

    たちのく - [立ち退く], たいひ - [退避する], người dân được yêu cầu di tản khỏi tòa nhà khi huấn luyện phòng cháy...
  • Di động

    けいたい - [携帯], いどう - [移動], かんい - [簡易], ポータブル, ムーバブル, tôi quên không xạc pin điện thoại di động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top