Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Doanh nghiệp nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ thuế

Kinh tế

ぜいがくこうじょほうしきによってふかかちぜいをのうふしているじぎょうしょ - [税額控除方式によって付加価値税を納付している事業所]

Xem thêm các từ khác

  • Doanh nghiệp nộp thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp trên GTGT

    ふかかちにもとづくちょくせつほうしきによってふかかちぜいをのうふしているじぎょうしょ - [付加価値にもとづく直接方式によって付加価値税を納付している事業所]
  • Doanh nghiệp quốc doanh

    こうえいきぎょう - [公営企業] - [cÔng doanh xÍ nghiỆp], sự mắc nợ đang gia tăng ở khu vực các doanh nghiệp nhà nước...
  • Doanh nghiệp sản xuất, xây dựng, vận tải

    せいさん・けんせつ・うんぱんぎょう - [生産・建設・運搬業]
  • Doanh nghiệp tới doanh nghiệp

    きぎょうかんとりひき - [企業間取引], việc giao dịch giữa doanh nghiệp với nhau (doanh nghiệp tới doanh nghiệp) được...
  • Doanh nghiệp tới người tiêu dùng

    きぎょうしょうひしゃかんとりひき - [企業消費者間取引]
  • Doanh nghiệp tới nhân viên

    きぎょうじゅうぎょういんかんとりひき - [企業従業員間取引]
  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ

    ちゅうしょうきぎょう - [中小企業], những doanh nghiệp kinh doanh xăng dầu lớn, vừa và nhỏ đã quyết định tăng giá xăng...
  • Doanh nghiệp vững mạnh

    りーんきぎょう - [リーン企業], explanation : トヨタによって始められたリーン(筋肉質の生産方式)をいっている。個々のプロジェクトあるいは企業内の価値創出活動を連係させた組織モデルで、価値の流れという概念によって運営上一体となっている会社グループの活動を意味している。,...
  • Doanh nghiệp xuất khẩu

    ゆしゅつきぎょう - [輸出企業], category : 対外貿易
  • Doanh nghiệp đầu ngành

    おおて - [大手] - [ĐẠi thỦ], một doanh nghiệp đầu ngành (doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp hàng đầu) trong lĩnh vực chứng...
  • Doanh nghiệp ảo

    バーチャル・コーポレーション, explanation : 仮想企業の意。自社が持っていない経営資源(ヒト、モノ、カネ)を外部に依存し、無駄な資源を持たずに経営したり、情報通信の発達によって、在宅のままでいくつかの企業の仕事をするなど、米国ではいくつかの会社存在し始めている。20人の会社で1000人の仕事をする例などがある。,...
  • Doanh nhân

    ビジネスマン, アントルプルヌール, えいぎょうしゃ - [営業者], explanation : 企業家精神のこと。大企業病といわれるのに対して、企業内ベンチャーやガレージ・カンパニーといわれるような小さな企業が、急激に成長する機会が増えてきている。一人ひとりの人間が、常に起業意識をもった企業家である必要を意味する。,...
  • Doanh số

    とりひきりょう - [取引量], とりひきだか - [取引高], うりあげだか - [売上高], きんがく - [金額], とりひきだか -...
  • Doanh số bán buôn

    おろしうりだか - [卸売り高], おろしうりりょう - [卸売り量]
  • Doanh số bán lẻ

    こうりがく - [小売額]
  • Doanh số ngoại thương

    ぼうえきがく - [貿易額], category : 対外貿易
  • Doanh số nhập khẩu

    ゆにゅうがく - [輸入額]
  • Doanh số thương mại

    トレードセール
  • Doanh số xuất khẩu

    ゆしゅつきんがく - [輸出金額], ゆしゅつがく - [輸出額]
  • Doanh thu

    そうしゅうにゅう - [総収入], えいぎょうしゅうにゅう - [営業収入]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top