Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Doanh thu của hàng hóa được bán theo phương thức trả góp, trả một lần

Kinh tế

ぶんかつしはらいいっかつしはらいほうしきではんばいされたしょうひんにたいするしゅうにゅう - [分割支払、一括支払方式で販売された商品に対する収入]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top