Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dung dịch làm hiện

Mục lục

n, exp

げんぞうえき - [現像液] - [HIỆN TƯỢNG DỊCH]
dung dịch làm hiện màu: カラー現像液
dung dịch rửa ảnh (làm hiện ảnh) ngay lập tức: 急性現像液
dung dịch làm hiện ảnh bằng axit: 酸性現像液

Kỹ thuật

げんしょうえき - [現象液]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top