Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dung nhan

Mục lục

n

びよう - [美容]
びしゅう - [美醜]
がんしょく - [顔色] - [NHAN SẮC]
dung nhan hiền hậu: つやつやした顔色
かおかたち - [顔形] - [NHAN HÌNH]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top