Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Flamenco

n

フラメンコ

Xem thêm các từ khác

  • Flo

    ふっそ - [弗素] - [phẤt tỐ], フッそ - [フッ素]
  • Florida

    フロリダ
  • Flu-ơ-rai

    フッかぶつ - [フッ化物] - [hÓa vẬt]
  • Fluoride

    フッかぶつ - [フッ化物] - [hÓa vẬt]
  • Fluorite

    けいせき - [螢石] - [huỲnh thẠch]
  • Fluorite (khoáng chất)

    けいせき - [螢石] - [huỲnh thẠch], sự kết tinh fluorite: 螢石の結晶
  • Fom

    フォーム
  • Font chữ viền

    アウトラインフォント
  • Font nét

    ストロークフォント
  • Fore Systems

    フォアシステムズ
  • Form trắng

    ようし - [用紙]
  • Format của địa chỉ

    アドレスけいしき - [アドレス形式]
  • Fortran

    フォートラン
  • Fraser

    フライス
  • FreeML

    フリーエムエル
  • Freon

    フレオン
  • Fukushima

    ふくしまけん - [福島県] - [phÚc ĐẢo huyỆn], vâng. tôi đang làm việc tại trường trung học ở tỉnh fukushima: ええ、私は福島県の中学校で働いているの。,...
  • Fulông

    ハロン
  • Fít-pao

    ヒートポンズ, フィートポンツ
  • Fút

    フィート, フート
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top