Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gá rửa

Kỹ thuật

せんじょうじぐ - [洗浄治具]

Xem thêm các từ khác

  • Gác

    ろうか - [廊下], たな - [棚], かかる - [架かる], ハング
  • Gác bỏ

    わきにおく - [脇に置く], かたわらによせる - [傍らに寄せる]
  • Gác chuông

    かねのあるとう - [鐘のある塔]
  • Gác chân lên bàn

    つくえのうえにあしをあげる - [机の上に足を上げる]
  • Gác cổng

    いりくちをかんしする - [入り口を監視する]
  • Gác lên

    つみあげる - [積み上げる]
  • Gác lửng

    ちゅうにかい - [中二階] - [trung nhỊ giai]
  • Gác máy

    かいせんせつだん - [回線切断], ていし - [停止], ハングアップ
  • Gác xép

    せまいへや - [狭い部屋]
  • Gái bán hoa

    はなうりむすめ - [花売り娘] - [hoa mẠi nƯƠng], がいしょう - [街娼] - [nhai xƯỚng], gái bán hoa là những người bắt khách...
  • Gái chuốc rượu

    おしゃく - [お酌]
  • Gái già

    オールドミス
  • Gái gọi

    がいしょう - [街娼] - [nhai xƯỚng], gái gọi là những người bắt khách ở đầu phố và bán dâm cho họ: 街娼とは街頭で客を引いて、売春する女である
  • Gái hầu rượu

    おしゃく - [お酌]
  • Gái làng chơi

    ホーア
  • Gái mại dâm

    ばいしゅんふ - [売春婦] - [mẠi xuÂn phỤ]
  • Gái mại dâm có giấy phép hành nghề

    こうしょう - [公娼] - [cÔng xƯỚng], nhà của gái mại dâm có giấp phép hành nghề: 公娼宿, chế độ gái mại dâm có giấy...
  • Gái nhảy

    おどりこ - [踊り子], おしゃく - [お酌]
  • Gái trinh

    バージン, きむすめ - [生娘] - [sinh nƯƠng], vợ của người độc thân và con của người trinh nữ là những kẻ cái gì cũng...
  • Gái điếm

    やりまん, ホーア, パンスケ, ばいしゅんふ - [売春婦] - [mẠi xuÂn phỤ], がいしょう - [街娼] - [nhai xƯỚng], gái điếm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top