Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Góc tâm

Kỹ thuật

インクルーデッドアングル

Xem thêm các từ khác

  • Góc tù

    どんかく - [鈍角], かどのだれ - [角のだれ], tam giác tù: 鈍角三角形
  • Góc tường hõm vào để đồ trang trí

    とこのま - [床の間], đồ để tủ tường: 床の間の置き物, đồ trang trí tủ tường: 床の間の飾り物
  • Góc tựa

    リクライニングアングル
  • Góc tới

    にゅうしゃかく - [入射角] - [nhẬp xẠ giÁc]
  • Góc uốn

    わんきょく - [湾曲]
  • Góc vuông

    ちょっかく - [直角], hai đường thẳng này giao nhau thành một góc vuông.: この2本の線は直角に交わっている。
  • Góc vênh

    きゃんばかく - [キャンバ角]
  • Góc vặn

    ねじれかく - [ねじれ角]
  • Góc xoắn

    ねじれかく - [ねじれ角]
  • Góc xuất phát

    デパーチャアングル
  • Góc đánh lửa

    はっかかく - [発火角]
  • Góc đưa dao cắt

    きれはかど - [切れ刃角]
  • Góc đường

    まちかど - [街角]
  • Góc đổ phía trước (của chân chống)

    まえたおれかく - [前倒れ角]
  • Góc đổ thân xe

    しゃたいけいしゃかく - [車体傾斜角]
  • Góc độ

    かくど - [角度], アングル, xem xét vấn đề từ các góc độ: 問題をあらゆる角度から検討する, nhìn từ các góc độ...
  • Góc ở tâm

    ちゅうしんかく - [中心角] - [trung tÂm giÁc], góc ở tâm mặt bên ngoài: 外側中心角
  • Gói

    くるむ - [包む], おおう - [覆う], つつみ - [包み], ふくろ - [袋], まねる, ラッピング, バンドル, gói bánh kẹo bằng...
  • Gói IC

    ICパッケージ
  • Gói bọc

    こづつみ - [小包み]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top