Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gấp 3 lần

exp

トリプル

Xem thêm các từ khác

  • Gấp ba

    トリプル
  • Gấp bội

    ばいかする - [倍加する]
  • Gấp gáp

    せまる - [迫る], しきゅう - [至急], きゅう - [急], あらい - [荒い], vấn đề cấn xử lý gấp: 急を要する問題, người...
  • Gấp lại

    おる - [折る], おりかえす - [折り返す], gấp trang giấy lại: ページを折り返す, gấp lại: 折り返すことのできる
  • Gấp mép

    ビード, ビードロックバンド
  • Gấp mười

    とえ - [十重] - [thẬp trỌng]
  • Gấp nếp

    たおす - [倒す], category : 繊維産業
  • Gấp nếp phía sau

    うしろたおす - [後ろ倒す], category : 繊維産業
  • Gấp rút

    きんきゅう - [緊急], いそぐ - [急ぐ]
  • Gấp sách lại

    ほんをとじる - [本を閉じる]
  • Gấp trăm lần

    ひゃくばい - [百倍] - [bÁch bỘi]
  • Gấp đôi

    にばい - [二倍], いちばい - [一倍], ばい - [倍する], ばいか - [倍加する], một bộ gấp đôi: 一倍体セット
  • Gấu kao-la

    コアラ, nơi có nhiều gấu kao-la nhất trong nước (như ở khu bảo tồn): 国内で最も多くのコアラがいる(保護区などに),...
  • Gấu kôala

    コアラ
  • Gấu panđa

    パンダ
  • Gấu quần

    おりかえし - [折り返し], quần gấu lơ vê: 折り返しのあるズボン
  • Gấu trúc

    パンダ
  • Gấu trắng

    しろぐま - [白熊] - [bẠch hÙng]
  • Gấu áo

    すそ - [裾], category : 繊維産業
  • Gấu đen

    くろぐま - [黒熊] - [hẮc hÙng], くろくま - [黒熊] - [hẮc hÙng], アメリカぐま - [アメリカ熊], gấu đen vùi mình trong hốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top