Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gang

Mục lục

n

ちゅうてつ - [鋳鉄]
せんてつ - [銑鉄]

Kỹ thuật

こうざい - [鋼材]
まだらせん - [まだら銑]

Xem thêm các từ khác

  • Gang bo

    ボロンキャストアイアン
  • Gang cốc

    こーくすせん - [コークス銑]
  • Gang dẻo

    ダクタイルキャストアイアン
  • Gang luyện bằng cốc

    こーくすせん - [コークス銑]
  • Gang nhôm

    あるみにうむちゅうてつ - [アルミニウム鋳鉄]
  • Gang peclit

    パーライトキャストアイアン
  • Gang pha thép

    セミスチール
  • Gang thép

    てっこう - [鉄鋼]
  • Gang thỏi xám

    ねずみせん - [ねずみ銑]
  • Gang trắng

    ホワイトピグアイアン
  • Gang đúc

    キャストアイアン
  • Gang đúc xám

    ねずみちゅうてつ - [ねずみ鋳鉄]
  • Ganh

    きょうそうする - [競争する]
  • Ganh tị

    おかやき - [岡焼き] - [cƯƠng thiÊu]
  • Ganh đua

    やりあう - [やり合う], せる - [競る], きょうそうする - [競争する], きそう - [競う], các vận động viên ra sức ganh...
  • Gara

    ガレージ, Ông ấy đỗ xe trong gara nhà mình: 彼は、自宅のガレージで車をとまっている
  • Gas Argon

    アルゴンガス
  • Gas Axetylen

    アセチレンガス
  • Gaspard Monge

    モンジュ
  • Gay go

    こんなんな - [困難な], さんざん - [散々], gió mạnh đã làm cho buổi chơi golf trở lên gay go hơn: 風が強いため、ゴルフトーナメントは散々な結果に終わった
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top