Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ghen

Mục lục

adj

しっと - [嫉妬]
うらやましい - [羨ましい]
Tôi phát ghen với anh đấy, tôi không làm sao có hứng để đọc quyển sách chán ngắt như vậy. : そんなくだらない本に夢中になれるなんて、うらやましいね
しっとする - [嫉妬する]

Xem thêm các từ khác

  • Ghen ghét

    しっと - [嫉妬する], けぎらい - [毛嫌い], ghen ghét với người ấy: あの人を毛嫌いする
  • Ghen tuông

    おかやき - [岡焼き], sự ghen tuông làm cho phụ nữ xinh đẹp hơn: おかやき(ジェラシー)は女を美しく磨く
  • Ghen tỵ

    ねたむ - [妬む], しっと - [嫉妬する]
  • Ghen tị

    うらやましい - [羨ましい], tôi phát ghen tị với anh đấy, tôi không làm sao có hứng để đọc quyển sách chán ngắt như...
  • Ghi

    きにゅうする - [記入する], きさい - [記載], きろくする - [記録する], グレイ, グレー, のせる - [載せる], かきこむ...
  • Ghi-nét

    ギネスブック
  • Ghi-ta hawaiian

    ハワイアンギター
  • Ghi (dữ liệu)

    レコーディング
  • Ghi (vào)

    きにゅう - [記入], きにゅうする - [記入する], ghi vào (ghi vào) form: 形式記入, ghi mới: 原始記入, ghi đơn giản: 簡略記入,...
  • Ghi (âm) bằng từ tính

    じききろく - [磁気記録]
  • Ghi MFM

    へんけいしゅうはすうへんちょうきろく - [変形周波数変調記録]
  • Ghi bàn thắng

    とくてんをきめる - [得点を決める], huấn luyện viên đã lần lượt đưa các cầu thủ trẻ vào sân, song đội đó vẫn...
  • Ghi băng video

    ろくが - [録画する], ghi từ máy quay video: ビデオカメラから録画する, ghi lại buổi ghi âm với ..: ~とのインタビューを録画する
  • Ghi chép

    きろく - [記録], きじゅつ - [記述], きさい - [記載], きこう - [紀行], きじゅつする - [記述する], きろくする - [記録する],...
  • Ghi chép rõ ràng

    めいきする - [明記する]
  • Ghi chép số liệu

    データブック
  • Ghi chú

    びこう - [備考], きゃくちゅう - [脚注], ちゅう - [注する], ちゅう - [注], かいだい - [解題], キャプション, ちゅうしゃく...
  • Ghi chú bổ sung

    ふき - [附記] - [phỤ kÝ]
  • Ghi chú cuối trang

    きゃくちゅう - [脚注]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top