Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giá

Mục lục

exp

かかく - [価格]
かがく - [価額] - [GiÁ NGẠCH]
giá trị hóa đơn: インボイス価額
giá mua thực tế: 実際購入価額
だい - [台]
だいきん - [代金]
もやし
わく - [枠]

Kỹ thuật

コスト
シェルフ
ジャッキ
バッキング
ベッド
マウンチング
レート

Xem thêm các từ khác

  • Giá kê

    パレット
  • Giá quốc tế

    こくさいかかく - [国際価格], こくさいしじょうかかく - [国際市場価格], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Giá sàn

    そこね - [底値], さいていねだん - [最低値段], さいていかかく - [最低価格], người chủ tọa công bố rằng giá cả...
  • Giá tiền

    ねだん - [値段], かかく - [価格]
  • Giá tăng

    ねあげ - [値上げ], ねあがり - [値上がり]
  • Giá đỉnh

    さいこうとうせいかかく - [最高統制価格], さいこうかかく - [最高価格]
  • Giám đốc điều hành

    シーオーオー, explanation : 米国企業で定着している経営組織上の呼び名で、最高執行責任者のこと。企業運営の実行責任者として、ceo(最高経営責任者)が決めた経営方針に沿って企業運営の中心的役割を果たす。,...
  • Gián

    ゴキブリ, あぶらむし - [油虫], con gián có cánh: 羽根を持ったゴキブリ, một con gián lớn đã làm đứa con trai ba tuổi...
  • Giáo

    パイク
  • Giáo hóa

    きょうか - [教化]
  • Giác mạc

    かくまく - [角膜]
  • Giây

    びょう - [秒], セコンド, びょう - [秒], chính xác tới đơn vị của giây: 秒単位まで正確な
  • Giã

    ちゅうわする - [中和する], つく - [搗く]
  • Giã gạo

    こめをつく - [米を搗く]
  • Giãn

    エキスパンド
  • Gió

    かぜ - [風], ウインド, gió thổi bay chuồng của con chó: ウインドが犬小屋を吹き飛ばした
  • Giơ

    あげる - [上げる], あげる - [挙げる], さす - [差す]
  • Giường

    ベッド, ベット, ねどこ - [寝床], とこ - [床], ちんせき - [枕席] - [chẨm tỊch], しんだい - [寝台] - [tẨm ĐÀi], キップ,...
  • Giả

    もぎ - [模擬], にせ - [偽] - [ngỤy], いんちき, がんぞう - [贋造] - [nhẠn tẠo], ぎせい - [擬製] - [nghĨ chẾ], ぎそう -...
  • Giả sử

    かり - [仮] - [giẢ], かりに - [仮に], もしも - [若しも], giả sử là: 仮に~だとしたら, giả sử coi ~ làm tiêu chuẩn:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top