Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giá đỡ

Mục lục

Kỹ thuật

アームレスト
オーバハング
ガーダ
かだい - [架台]
ケリ
サポータ
サポート
しじだい - [支持台]
ジャッキ
スタンド
トレスル
トレッスル
ブラケット
ベアラ
マウント
ラック
レスト

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top