- Từ điển Việt - Nhật
Giá tiền mặt
exp
げんきんかかく - [現金価格]
Xem thêm các từ khác
-
Giá treo
つりだな - [釣り棚] - [ĐiẾu bẰng], つりだな - [吊り棚] - [ĐiẾu bẰng], オーバハング, ストラップ, バックル, ハンガー,... -
Giá treo cổ
こうしゅだい - [絞首台] - [giẢo thỦ ĐÀi], nếu cứu kẻ trộm (kẻ cắp) thoát khỏi giá treo cổ thì sau đó anh ta sẽ cắt... -
Giá treo gươm
とうか - [刀架] - [Đao giÁ] -
Giá treo lò xo
スプリングハンガー, スプリングブラケット -
Giá treo nối chéo
ダイヤゴナルリンクサスペンション -
Giá treo ô
かさたて - [傘立て], tôi để cái ô ướt ở giá để ô: ぬれた傘を傘立てに入れた。 -
Giá treo đèn
ランプブラケット -
Giá treo đầu nhíp (ở hai đầu)
スプリングハンガー, スプリングブラケット -
Giá trong nước
こくないかかく - [国内価格] -
Giá trung bình
へいきんかかく - [平均価格], なかね - [仲値] - [trỌng trỊ], なかね - [中値] - [trung trỊ] -
Giá trúng thầu
らくさつかかく - [落札価格] -
Giá trúng đấu giá
せりおとしかかく - [競り落とし価格], らくさつかかく - [落札価格] -
Giá trưng bày
スタンド -
Giá trả
うりけはい - [売り気配], category : 証券市場, explanation : 証券市場において、売却の注文に対して、これに見合う買付けの注文がなく、値がつかない状態のこと。「ヤリ気配」とも呼ぶ。 -
Giá trần
てんじょうね - [天井値] - [thiÊn tỈnh trỊ] -
Giá trục
アクスルスタンド -
Giá trị
プライス, ねだん - [値段], ねうち - [値打ち], しんじょう - [身上] - [thÂn thƯỢng], かち - [価値], かがく - [価額] -... -
Giá trị C.I.F
しーあいえふかかく - [C.I.F価格], category : 対外貿易 -
Giá trị P-P
ぴーぴーち - [P-P値] -
Giá trị ban đầu
さいしょのあたい - [最初の値]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
