Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giá trị năng lượng trung bình

Kỹ thuật

えねるぎーへいきん - [エネルギー平均]

Xem thêm các từ khác

  • Giá trị octan cần cho một động cơ

    メカニカルオクタンバリュ
  • Giá trị octan nghiên cứu

    リサーチオクタンバリュ
  • Giá trị phụ thêm

    かけめたんぽ - [掛け目担保]
  • Giá trị phụ trội

    ふかかち - [付加価値], explanation : 付加価値とは、一定期間に生産や販売にともなう社外への支払い額以上に稼いだ金額をいう。///商業では売上げから売上原価を差し引いた売上総利益が、工業では売上げから外部購入価値(主に原材料費、外注加工費、原価償却費、電力料、間接税)を差し引いた残りが付加価値にあたる。///付加価値を生み出すポイントは、(1)差別化する、(2)プロセス・ミックスする、(3)社外への支払いを節減する、がある。,...
  • Giá trị quan

    かちかん - [価値観], explanation : 価値観とは、本人または組織が何に重きを置くか、何を望ましいとするかという価値に対する基本的な考え方のことをいう。価値観は普遍的なものではなく、人、年齢、組織、時代などによって異なる。さまざまな価値観があることを理解することが大切である。///多様さを理解する、価値観を磨く、価値観を変える、ことが大切である。,...
  • Giá trị r

    あーるち - [r値]
  • Giá trị riêng

    こゆうち - [固有値] - [cỐ hỮu trỊ]
  • Giá trị rỗng

    ヌルち - [ヌル値]
  • Giá trị sai lệch

    ごさ - [誤差], giá trị sai lệch (sai số) gây ảnh hưởng đến việc đo bằng mắt ~: ~の目測に影響を与える誤差, sai...
  • Giá trị tham chiếu định danh

    しきべつしさんしょうち - [識別子参照値]
  • Giá trị tham số

    パラメタち - [パラメタ値]
  • Giá trị tham số kiểu

    かたパラメタち - [型パラメタ値]
  • Giá trị theo hóa đơn

    いんぼいすきんがく - [インボイス金額], おくりじょうきんがく - [送り状金額], category : 対外貿易
  • Giá trị theo lượng

    けいりょうち - [計量値]
  • Giá trị theo số

    けいすうち - [計数値]
  • Giá trị thiết kế

    せっけいち - [設計値]
  • Giá trị thuộc tính

    ぞくせいち - [属性値]
  • Giá trị thương mại

    しょうひんかち - [商品価値]
  • Giá trị thấp nhất

    さいしょうち - [最小値]
  • Giá trị thực chất

    じっさいのかち - [実際の価値]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top