Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giám đốc Công nghệ

exp

さいこうぎじゅつせきにんしゃ - [最高技術責任者]

Xem thêm các từ khác

  • Giám đốc Xây dựng

    コンストラクションマネージャー
  • Giám đốc chi nhánh

    してんちょう - [支店長], category : 対外貿易
  • Giám đốc chương trình

    プログラムディレクター
  • Giám đốc công ty

    しゃちょう - [社長], category : 対外貿易
  • Giám đốc doanh nghiệp

    アカウント・エグゼクティブ, category : マーケティング
  • Giám đốc nghiệp vụ

    えいぎょうとりしまりやく - [営業取り締り役], えいぎょうとりしまりやく - [営業取締役]
  • Giám đốc nghệ thuật

    アートディレクター
  • Giám đốc phụ trách thông tin

    シーアイオー, explanation : 米国企業で定着している経営組織上の呼び名で、最高情報責任者のこと。企業の情報部門の責任者として、coo(最高執行責任者)とともに情報戦略の立案、運営で中心的役割を果たす。,...
  • Giám đốc quản lý

    せんむ - [専務]
  • Giám đốc tài chính

    シーエフオー, explanation : 米国企業で定着している経営組織上の呼び名で、最高財務責任者のこと。企業での財務関連の最高責任者として、coo(最高執行責任者)とともに企業の中心的な役割を果たす。,...
  • Giám đốc Điều hành

    さいこうしっこうせきにんしゃ - [最高執行責任者]
  • Giám định

    りんけんする - [臨検する], けんていする - [検定する], かんていする - [鑑定する], かんてい - [鑑定], giám định mức...
  • Giám định khoang

    ふなぐらくちけんてい - [艙口検定], そうこうけんてい - [艙口検定], category : 対外貿易
  • Giám định tàu

    せんぱくりんけん - [船舶臨検], せんぱくかんてい - [船舶鑑定], category : 対外貿易
  • Giám định tổn thất

    そんがいけんてい - [損害検定], そんがいかんてい - [損害鑑定]
  • Giám định viên

    エキスパート
  • Gián tiếp

    かんせつ - [間接], mang ơn ai trực tiếp và gián tiếp: (人)に直接間接にいろいろお世話になる, mua gián tiếp: 間接に仕入れる,...
  • Gián điệp

    スパイ, スパイ, tôi bị lộ ra là gián điệp.: スパイであることがばれてしまった。
  • Gián đoạn

    ちゅうだん - [中断する], trận đấu bóng chày bị gián đoạn nhiều lần vì mưa.: 野球の試合は雨のためたびたび中断された。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top