- Từ điển Việt - Nhật
Giáo phái
n
しゅうは - [宗派]
がくは - [学派] - [HỌC PHÁI]
- giáo phái hệ thống xã hội: 社会システム学派
- giáo phái cổ điển: 古典学派
Xem thêm các từ khác
-
Giáo phái Tendai
てんだいしゅう - [天台宗] - [thiÊn ĐÀi tÔn] -
Giáo phái Tenri
てんりきょう - [天理教] - [thiÊn lÝ giÁo] -
Giáo phái khác
いきょう - [異教], việc không chấp nhận các giáo phái khác (dị giáo) là nguyên nhân gây ra nhiều cuộc chiến tranh trong lịch... -
Giáo phái nhà Phật
てんだい - [天台] - [thiÊn ĐÀi], chủ trương của phật giáo: 天台の主張 -
Giáo sĩ
でんどうし - [伝道師] -
Giáo sĩ Shinto
しんかん - [神官] -
Giáo sĩ nghe xưng tội
ちょうもんそう - [聴聞僧] - [thÍnh vĂn tĂng] -
Giáo sư
きょしょう - [巨匠], きょうじゅ - [教授], きょうし - [教師], giáo sư chuyên ngành đó: その分野の巨匠, giáo sư piano:... -
Giáo sư danh dự
めいよきょうじゅ - [名誉教授] -
Giáo thụ
きょうじゅ - [教授] -
Giáo trình
きょうざい - [教材], きょうかしょ - [教科書], きょういくかてい - [教育課程], カリキュラム, tôi không biết cách chọn... -
Giáo trình giảng dạy
きょうざい - [教材], かてい - [課程], giáo trình giảng dạy tốt nhất về ~: ~に関する最良の教材, giáo trình giảng... -
Giáo viên
せんせい - [先生], きょうゆ - [教諭], きょうし - [教師], きょういん - [教員], giáo viên dạy tiếng anh: 英語の先生,... -
Giáo viên chủ nhiệm
たんにん - [担任], thầy nagata là giáo viên chủ nhiệm lớp chúng tôi.: 永田先生は私たちのクラスの担任です。 -
Giáo viên dạy mẫu giáo
ようちえんのきょういん - [幼稚園の教員] -
Giáo viên dạy nhạc
がくだんのせんせい - [楽団の先生], giáo viên dậy nhạc cấp ba: 高校の楽団の先生 -
Giáo viên dạy ở nhà trẻ
ほいくえんのきょういん - [保育園の教員] -
Giáo viên giảng dạy tại nhà
かていきょうし - [家庭教師] - [gia ĐÌnh giÁo sƯ], cô giáo giảng dạy tại nhà (gia sư nữ ở cùng nhà chủ luôn): 女性家庭教師(住み込みの) -
Giáo viên trung học
ちゅうとうきょういん - [中等教員] - [trung ĐẲng giÁo viÊn] -
Giáo viên trợ giảng
じょきょうじゅ - [助教授]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.